Atalanta
Lecce
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Emil Holm | 90'+5 | |
90'+5 | Rémi Oudin | |
A. Miranchuk A. Lookman | 90'+2 | |
E. Holm M. Ruggeri | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
83' | M. Listkowski Gabriel Strefezza | |
83' | L. Venuti V. Gendrey | |
M. N. Adopo T. Koopmeiners | 83' | |
82' | Ylber Ramadani | |
77' | R. Piccoli N. Krstović | |
72' | J. González H. Rafia | |
L. Muriel G. Scamacca | 64' | |
N. Zortea D. Zappacosta | 64' | |
Ademola Lookman | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Davide Zappacosta | 35' |