CF Estrela da Amadora
FC Vizela
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | H. Oliveira D. Nascimento | |
90' | Matheus Pereira | |
Bù giờ 8' | ||
86' | A. Awudu O. Lebedenko | |
86' | J. Gonçalves Tomás | |
Mansur J. Felipe | 67' | |
P. Sá Vitó | 57' | |
J. Omurwa P. Mendes | 56' | |
Ronald G. Henrique | 56' | |
48' | Samu | |
R. Tavares André Luiz | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
25' | M. Pereira Jardel | |
André Luiz | 7' |