Empoli
Genoa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | Koni De Winter | |
Bù giờ 3' | ||
J. Fazzini N. Cambiaghi | 85' | |
77' | Vitinha M. Retegui | |
77' | A. Martín S. Sabelli | |
Nicolò Cambiaghi | 75' | |
73' | Stefano Sabelli | |
M. Destro S. Żurkowski | 71' | |
V. Kovalenko A. Grassi | 71' | |
66' | Koni De Winter | |
M. Cancellieri A. Cerri | 54' | |
L. Cacace B. Bereszyński | 54' | |
Sebastian Walukiewicz | 53' | |
46' | C. Ekuban R. Malinovskyi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |