FC Porto
CF Estrela da Amadora
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Franco N. González | 87' | |
T. Martínez Evanilson | 87' | |
76' | J. Felipe R. Tavares | |
72' | Kikas H. Santos | |
I. Jaime W. Galeno | 70' | |
G. Borges F. Conceição | 70' | |
66' | Nanú André Luiz | |
66' | L. Bucca Aloisio | |
66' | T. Oakley-Boothe N. Varela | |
João Mário | 56' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
43' | Aloisio | |
Wenderson Galeno | 35' | |
J. Sánchez Z. Sanusi | 32' | |
17' | Kialonda Gaspar |