GD Chaves
Sporting CP
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 3 | ||
90'+1 | Viktor Gyökeres | |
Bù giờ 3' | ||
85' | L. Neto M. Reis | |
85' | D. Essugo R. Esgaio | |
79' | D. Bragança P. Gonçalves | |
Carraça J. Correia | 75' | |
71' | Sebastián Coates | |
I. Abass L. Sanca | 65' | |
J. Pedro S. Vitória | 65' | |
João Correia | 62' | |
56' | Pedro Gonçalves | |
R. Guzzo K. Nwakali | 53' | |
Batista H. Morim | 53' | |
52' | Francisco Trincão | |
46' | S. Coates Quaresma | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Paulinho |