Gil Vicente FC
Boavista
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
L. Buta K. Pereira | 84' | |
J. Castillo M. Gbane | 78' | |
M. Neto K. Fujimoto | 78' | |
74' | J. D. Santis R. Boženík | |
74' | F. Ferreira B. Onyemaechi | |
74' | I. Camará I. Vukotić | |
T. Touré F. Correia | 66' | |
M. Monteiro R. Baturina | 66' | |
Murilo Souza | 64' | |
63' | Pedro Malheiro | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
17' | M. Watai S. Agra |