Jeonbuk Hyundai Motors
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
T. Jeong Y. J. Lee | 90' | |
U. J. Jeong T. H. Kim | 90' | |
Bù giờ 8' | ||
82' | H. Kang C. H. Han | |
K. W. Han D. J. Lee | 77' | |
67' | K. Dong-jin L. Ho-jae | |
Hyeon-beom Ahn | 64' | |
Tiago Orobó | 58' | |
56' | R. Kim I. S. Kim | |
46' | Y. Hong J. Eo | |
46' | K. Jun-ho S. Yoon | |
T. H. Kim Hernandes | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
S. U. Maeng S. B. Lee | 45'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
Hernandes | 17' | |
7' | Kwang-hun Shin |