Milan
Sassuolo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
6 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | E. K. Ceide K. Thorstvedt | |
89' | S. Mulattieri A. Laurienté | |
88' | Samu Castillejo | |
J. Simić S. Kjær | 82' | |
S. Chukwueze R. Leão | 81' | |
K. Zeroli R. Loftus-Cheek | 74' | |
70' | S. Castillejo D. Berardi | |
65' | C. Volpato N. Bajrami | |
L. Jović O. Giroud | 63' | |
Y. Adli I. Bennacer | 63' | |
Christian Pulišić | 59' | |
46' | Ruan M. Erlić | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |