Monza
Sassuolo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
90'+7 | Ruan | |
90'+1 | E. K. Ceide J. Doig | |
Bù giờ 9' | ||
D. Bettella M. Pessina | 88' | |
A. Izzo L. Caldirola | 87' | |
78' | L. Lipani D. Boloca | |
A. Zerbin A. Colpani | 77' | |
72' | C. Volpato K. Thorstvedt | |
68' | Marcus Pedersen | |
M. Đurić V. Carboni | 57' | |
46' | S. Mulattieri S. Castillejo | |
46' | M. Viti A. Laurienté | |
W. Bondo J. A. Akpro | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Matheus Henrique | |
Jean-Daniel Akpa Akpro | 42' | |
Andrea Colpani | 31' |