Moreirense
Sporting CP
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | D. Bragança H. Morita | |
89' | M. Edwards P. Gonçalves | |
Vinicius Mingotti L. Asué | 86' | |
82' | M. Reis N. Santos | |
A. Castro Alan | 79' | |
L. Ofori Ismael | 79' | |
K. Kodisang M. d. S. Silva | 74' | |
J. Antonisse J. Camacho | 74' | |
56' | Nuno Santos | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
23' | Pedro Gonçalves | |
2' | Hidemasa Morita |