Navbahor Namangan
Al-Ittihad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
D. Abdulhayev R. Jiyanov | 86' | |
Giorgi Nikabadze | 79' | |
S. Haghnazari J. Iskanderov | 78' | |
G. Nikabadze T. Tabatadze | 78' | |
74' | S. Al-Amri Romarinho | |
57' | A. Al-Ghamdi M. A. Sahafi | |
53' | Fawaz Al-Sagour | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Odildzhon Khamrobekov | 11' | |
Samvel Babayan | -5' |