OGC Nice
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Y. Ndayishimiye A. Claude-Maurice | 82' | |
82' | C. Konate B. Boutobba | |
V. Rosier J. Lotomba | 73' | |
G. Laborde M. Cho | 73' | |
73' | Y. Magnin J. Gastien | |
73' | K. Andrić S. Nicholson | |
P. Rosario H. Boudaoui | 61' | |
T. Moffi J. Boga | 61' | |
61' | A. Virginius J. Allevinah | |
46' | H. Keita M. Gonalons | |
HT 0 - 0 | ||
Dante | 45'+5 | |
Bù giờ 3' | ||
30' | Maxime Gonalons | |
Khéphren Thuram | 8' |