Olympique Lyonnais
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 8 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
81' | A. Balde M. Cho | |
R. Cherki E. Nuamah | 79' | |
M. Fofana O. Mangala | 74' | |
G. Orban S. Benrahma | 74' | |
71' | T. Louchet M. Sanson | |
59' | A. Claude-Maurice Y. Ndayishimiye | |
59' | J. Boga G. Laborde | |
59' | T. Moffi E. Guessand | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Orel Mangala | 22' | |
9' | Youssouf Ndayishimiye |