Pohang Steelers
Jeonbuk Hyundai Motors
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | K. Lee H. B. Ahn | |
S. Yoon K. Jun-ho | 86' | |
I. S. Kim L. Ho-jae | 86' | |
J. Eo | 86' | |
Jorge Teixeira | 86' | |
76' | Tae-uk Jeong | |
Y. Hong Y. Heo | 73' | |
69' | D. J. Lee K. W. Han | |
69' | T. Jeong S. B. Lee | |
52' | Soo-bin Lee | |
46' | S. Moon Y. J. Lee | |
K. Dong-jin C. H. Han | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
23' | Yeong-jae Lee | |
Chan-yong Park | 12' |