Sporting Braga
Moreirense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Paulo Oliveira | 82' | |
Pizzi R. Zalazar | 80' | |
R. Lopes Á. Djaló | 80' | |
77' | Vinicius Mingotti L. Asué | |
Al Musrati V. Carvalho | 67' | |
62' | A. Castro G. Franco | |
62' | M. d. S. Silva K. Kodisang | |
62' | Ismael L. Ofori | |
46' | J. Antonisse J. Camacho | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | Lawrence Ofori | |
34' | Gonçalo Franco | |
Abel Ruíz | 8' |