Valencia
Sevilla
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | H. Mejbri Ó. Torres | |
90'+4 | J. Sánchez J. Navas | |
Bù giờ 4' | ||
86' | A. Véliz I. Romero | |
A. Marí H. Guillamón | 86' | |
78' | Loïc Badé | |
J. Guerra F. Pérez | 73' | |
J. Vázquez R. Yaremchuk | 73' | |
70' | Suso D. Sow | |
P. González S. Canós | 64' | |
46' | A. Pedrosa M. Acuña | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |